1 | LC.00148 | | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig, Kwak Young Jik ; Nguyễn Thu Thuỷ: biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
2 | LC.00355 | | Trái tim của mẹ: Những trải nghiệm làm mẹ ngọt ngào/ Lời: Hoài Anh ; Tranh: Đậu Đũa | Kim Đồng | 2018 |
3 | LC.00617 | Yoon Ji-Yeon | Vệ sinh cá nhân/ Yoon Ji-Yeon ; Họa sĩ: Kwak Jin-Yeong ; Diệu Hương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
4 | LC.00618 | Yoon Ji-Yeon | Vệ sinh cá nhân/ Yoon Ji-Yeon ; Họa sĩ: Kwak Jin-Yeong ; Diệu Hương dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
5 | LC.00663 | Baur, Manfred | Cá voi và cá heo - Những con thú khổng lồ ôn hoà/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2020 |
6 | LC.00664 | Baur, Manfred | Cá voi và cá heo - Những con thú khổng lồ ôn hoà/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2020 |
7 | LC.00680 | Verdick, Elizabeth | Mũi không phải để ngoáy: = Noses are not for Picking: 1-4 Tuổi/ Elizabeth Verdick; Marieka Heinlen vẽ; Thanh Vân dịch | Dân Trí | 2018 |
8 | LC.00681 | Verdick, Elizabeth | Bé ngoan ngủ đúng giờ: = Bedtime: 1 - 4 tuổi/ Elizabeth Verdick ; Marieka Heinlen vẽ tranh; Thanh Vân dịch | Dân Trí | 2019 |
9 | LC.00682 | Verdick, Elizabeth | Bé ngoan chào tạm biệt: = Bye-bye time: 1 - 4 tuổi/ Elizabeth Verdick ; Marieka Heinlen vẽ tranh; Thanh Vân dịch | Dân Trí ; Công ty sách Alpha | 2019 |
10 | LC.00766 | Verdick, Elizabeth | Bé ngoan chào tạm biệt: = Bye-bye time: 1 - 4 tuổi/ Elizabeth Verdick ; Marieka Heinlen vẽ tranh; Thanh Vân dịch | Dân Trí ; Công ty sách Alpha | 2019 |
11 | LC.00767 | Verdick, Elizabeth | Bé ngoan ngủ đúng giờ: = Bedtime: 1 - 4 tuổi/ Elizabeth Verdick ; Marieka Heinlen vẽ tranh; Thanh Vân dịch | Dân Trí | 2019 |
12 | LC.00769 | Phan Việt Lâm | Hồng hạc màu cam: Từ chuyện nghề vườn thú đến chuyện đời/ Phan Việt Lâm ; Minh hoạ: Trần Nguyễn Trung Tín | Kim Đồng | 2019 |
13 | LC.00770 | Phan Việt Lâm | Hồng hạc màu cam: Từ chuyện nghề vườn thú đến chuyện đời/ Phan Việt Lâm ; Minh hoạ: Trần Nguyễn Trung Tín | Kim Đồng | 2019 |
14 | LC.00819 | Stewart, David | Cuộc sống trong ao/ David Stewart, Mark Bergin ; Minh hoạ: Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2016 |
15 | LC.00848 | | Mãi mãi thanh xuân/ Bob Dylan ; Minh hoạ: Paul Rogers ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
16 | LC.00849 | Dylan, Bob | Một ngày xa nhau/ Bob Dylan ; Minh hoạ: David Walker ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
17 | LC.00850 | Dylan, Bob | Nếu chó chạy rông/ Bob Dylan ; Minh hoạ: Scott Campbell ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
18 | LC.00854 | | Bạn hợp với nghề gì nhỉ?: Bạn là người có nhiều ý tưởng sáng tạo/ Wang XiaoXiao; Trà My dịch | Kim Đồng | 2017 |
19 | LC.00890 | | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig, Kwak Young Jik ; Nguyễn Thu Thuỷ: biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
20 | LC.00925 | Dylan, Bob | Một ngày xa nhau/ Bob Dylan ; Minh hoạ: David Walker ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
21 | LC.00926 | Dylan, Bob | Một ngày xa nhau/ Bob Dylan ; Minh hoạ: David Walker ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
22 | LC.00927 | | Mãi mãi thanh xuân/ Bob Dylan ; Minh hoạ: Paul Rogers ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
23 | LC.00928 | | Mãi mãi thanh xuân/ Bob Dylan ; Minh hoạ: Paul Rogers ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
24 | LC.00935 | | Lọ lem: Truyện tranh/ Tranh, lời: Nhóm hoạ sĩ Disney; Nhiều dịch giả | Kim Đồng | 2017 |
25 | LC.00941 | Dylan, Bob | Nếu chó chạy rông/ Bob Dylan ; Minh hoạ: Scott Campbell ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
26 | LC.00942 | Dylan, Bob | Nếu chó chạy rông/ Bob Dylan ; Minh hoạ: Scott Campbell ; Biên dịch: Ngô Tự Lập | Kim Đồng | 2017 |
27 | LC.00943 | Dương Hà | Tớ là trò giỏi/ Biên soạn: Dương Hà ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
28 | LC.01037 | Dương Hà | Tớ là con ngoan/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
29 | LC.01052 | Dương Hà | Chuẩn bị tới trường/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
30 | LC.01053 | Dương Hà | Chuẩn bị tới trường/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
31 | LC.01054 | Dương Hà | Tớ là con ngoan/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
32 | LC.01055 | Dương Hà | Tớ là bạn tốt/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
33 | LC.01056 | Dương Hà | Tớ là bạn tốt/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
34 | LC.01057 | Dương Hà | Dậy nào bé ơi/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
35 | LC.01058 | Dương Hà | Dậy nào bé ơi/ Dương Hà b.s. ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
36 | LC.01059 | Dương Hà | Tớ là trò giỏi/ Biên soạn: Dương Hà ; Minh hoạ: Minh Tâm, Điển Dũng | Văn học | 2018 |
37 | LC.01280 | Gakken | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học về khoa học/ Gakken b.s. ; Nguyễn Vân Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
38 | LC.01375 | Hứa Kính Sinh | Thế giới động, thực vật/ B.s.: Hứa Kính Sinh, Dương Dương, Lưu Hiểu Diệp ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2017 |
39 | LC.01416 | | Lý Quang Diệu - Người cha lập quốc/ Yoshio Nabeta lời; Yoshihide Fujiwara tranh; Nguyễn Xuân Hồng dịch | Thông tấn | 2017 |
40 | LC.01469 | Phan Việt Lâm | Thảo Cầm Viên - Chuyện lạ chưa dứt/ Phan Việt Lâm ; Minh hoạ: Tiến Thông | Kim Đồng | 2017 |
41 | LC.01488 | Schütze, Andrea | Tại sao răng va vào nhau lập cập?/ Andrea Schütze ; Minh hoạ: Nina Hammerle ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
42 | LC.01489 | Schütze, Andrea | Tại sao răng va vào nhau lập cập?/ Andrea Schütze ; Minh hoạ: Nina Hammerle ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
43 | LC.01490 | Schütze, Andrea | Tại sao răng va vào nhau lập cập?/ Andrea Schütze ; Minh hoạ: Nina Hammerle ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
44 | LC.01491 | Schmitt, Petra Maria | Các phi hành gia đi vệ sinh vào đâu?/ Petra Maria Schmitt, Christian Dreller ; Minh hoạ: Heike Vogel ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
45 | LC.01492 | Schmitt, Petra Maria | Các phi hành gia đi vệ sinh vào đâu?/ Petra Maria Schmitt, Christian Dreller ; Minh hoạ: Heike Vogel ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
46 | LC.01493 | Schmitt, Petra Maria | Các phi hành gia đi vệ sinh vào đâu?/ Petra Maria Schmitt, Christian Dreller ; Minh hoạ: Heike Vogel ; Lê Quang dịch | Kim Đồng | 2017 |
47 | LC.02011 | | Con có thể biến thành mọi thứ!/ Tranh, lời: Shinsuke Yoshitake ; Minh Chi dịch | Kim Đồng | 2018 |
48 | LC.02012 | | Con có thể biến thành mọi thứ!/ Tranh, lời: Shinsuke Yoshitake ; Minh Chi dịch | Kim Đồng | 2018 |
49 | LC.02070 | Ferrie, Chris | Vật lí học thiên thể cho trẻ em/ Chris Ferrie, Julia Kregenow ; Lê Thị Thu Ngọc dịch | Phụ Nữ Việt Nam | 2020 |
50 | LC.02099 | Allaby, Michael | Hành trình khám phá: Môi trường/ Michael Allaby ; Ngọc Mỹ dịch | Mỹ Thuật | 2023 |