1 | LC.00148 | | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig, Kwak Young Jik ; Nguyễn Thu Thuỷ: biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
2 | LC.00359 | Esbaum, Jill | Angry Birds Bách khoa thư về khủng long: Cuộc phiêu lưu về thời tiền sử/ Jill Esbaum; Huyền Linh, Ngọc Thanh dịch. | Mỹ thuật | 2018 |
3 | LC.00638 | | Tại sao tảng thạch lại lắc lư?/ Nhiều tác giả ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2018 |
4 | LC.00639 | | Tại sao tảng thạch lại lắc lư?/ Nhiều tác giả ; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ thuật ; Công ty Cổ phần Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2018 |
5 | LC.00640 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Nhiều tác giả; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ Thuật ; Công ty Cổ phần Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2018 |
6 | LC.00641 | | Tại sao có người ngủ ngáy?/ Nhiều tác giả; Nhóm Sóc Xanh dịch ; Quý Thao h.đ. | Mỹ Thuật ; Công ty Cổ phần Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2018 |
7 | LC.00642 | | Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ Thuật | 2018 |
8 | LC.00643 | | Đồng hồ hiển thị thời gian như thế nào?/ Nhiều tác giả; Hoàng Anh dịch; Quý Thao hiệu đính | Mỹ Thuật | 2018 |
9 | LC.00653 | Hennemann, Laura | Năng lượng - Động lực vận hành thế giới/ Laura Hennemann ; Phan Thi Ngọc dịch ; Quý Thao h.đ. | Phụ Nữ ; Công ty Văn hoá giáo dục Tân Việt | 2019 |
10 | LC.00654 | Hennemann, Laura | Năng lượng - Động lực vận hành thế giới/ Laura Hennemann ; Phan Thị Ngọc dịch ; Quý Thao h.đ. | Phụ nữ Việt Nam ; Công ty Văn hoá và Giáo dục Tân Việt | 2018 |
11 | LC.00659 | Baur, Manfred | Vũ trụ - Những bí ẩn của không gian/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng... ; Quý Thao h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
12 | LC.00660 | Baur, Manfred | Vũ trụ - Những bí ẩn của không gian/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng... ; Quý Thao h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
13 | LC.00661 | Urban, Karl | Trái Đất của chúng ta - Hành tinh xanh/ Karl Urban ; Đào Minh Khánh dịch ; H.đ.: Nguyễn Quý Thao, Trần Ngọc Điệp | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
14 | LC.00662 | Urban, Karl | Trái Đất của chúng ta - Hành tinh xanh/ Karl Urban ; Đào Minh Khánh dịch ; H.đ.: Nguyễn Quý Thao, Trần Ngọc Điệp | Phụ nữ Việt Nam | 2022 |
15 | LC.00663 | Baur, Manfred | Cá voi và cá heo - Những con thú khổng lồ ôn hoà/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2020 |
16 | LC.00664 | Baur, Manfred | Cá voi và cá heo - Những con thú khổng lồ ôn hoà/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2020 |
17 | LC.00665 | Werdes, Alexandra | Rừng mưa nhiệt đới - Kho báu xanh của nhân loại/ Alexandra Werdes ; Đào Minh Khánh dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
18 | LC.00666 | Werdes, Alexandra | Rừng mưa nhiệt đới - Kho báu xanh của nhân loại/ Alexandra Werdes ; Đào Minh Khánh dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
19 | LC.00667 | Schwanke, Karsten | Thời tiết - Không khí, gió và mây/ Karsten Schwanke ; Đào Minh Khánh dịch | Đại học Sư phạm | 2022 |
20 | LC.00668 | Schwanke, Karsten | Thời tiết - Không khí, gió và mây/ Karsten Schwanke ; Đào Minh Khánh dịch | Đại học Sư phạm | 2022 |
21 | LC.00769 | Phan Việt Lâm | Hồng hạc màu cam: Từ chuyện nghề vườn thú đến chuyện đời/ Phan Việt Lâm ; Minh hoạ: Trần Nguyễn Trung Tín | Kim Đồng | 2019 |
22 | LC.00770 | Phan Việt Lâm | Hồng hạc màu cam: Từ chuyện nghề vườn thú đến chuyện đời/ Phan Việt Lâm ; Minh hoạ: Trần Nguyễn Trung Tín | Kim Đồng | 2019 |
23 | LC.00812 | Scrace, Carolyn | Trứng nở thành chim/ Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2016 |
24 | LC.00819 | Stewart, David | Cuộc sống trong ao/ David Stewart, Mark Bergin ; Minh hoạ: Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2016 |
25 | LC.00854 | | Bạn hợp với nghề gì nhỉ?: Bạn là người có nhiều ý tưởng sáng tạo/ Wang XiaoXiao; Trà My dịch | Kim Đồng | 2017 |
26 | LC.00890 | | Du hành vào vũ trụ: Hệ Mặt trời và các vì sao/ Tranh, lời: Pack Myoung Sig, Kwak Young Jik ; Nguyễn Thu Thuỷ: biên dịch | Kim Đồng | 2017 |
27 | LC.00920 | Kyowon, Eli | Hành trình của nước: = Water travel/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Jae Hong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp | Phụ Nữ | 2018 |
28 | LC.00921 | Kyowon, Eli | Hành trình của nước: = Water travel/ Lời: Kyowon Eli ; Minh hoạ: Kim Jae Hong ; Dịch: Phương Quỳnh, Ngọc Diệp | Phụ Nữ | 2018 |
29 | LC.01279 | Vân Phàm | Bí ẩn cơ thể người/ Lời: Vân Phàm, Vũ Khai Liên ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thu Hiền dịch ; Nguyễn Phương Trâm h.đ. | Kim Đồng | 2017 |
30 | LC.01280 | Gakken | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học về khoa học/ Gakken b.s. ; Nguyễn Vân Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
31 | LC.01341 | Gakken | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học về sinh vật/ Gakken b.s. ; Nguyễn Vân Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
32 | LC.01375 | Hứa Kính Sinh | Thế giới động, thực vật/ B.s.: Hứa Kính Sinh, Dương Dương, Lưu Hiểu Diệp ; Minh hoạ: Văn phòng Giai Sơn ; Nguyễn Thanh Diên dịch ; Thái Tâm Giao h.đ. | Kim Đồng | 2017 |
33 | LC.02063 | Scrace, Carolyn | Cây ơi lớn mau/ Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2016 |
34 | LC.02064 | Scrace, Carolyn | Cây ơi lớn mau/ Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2016 |
35 | LC.02065 | Scrace, Carolyn | Cây ơi lớn mau/ Carolyn Scrace ; Hoàng Thi dịch | Kim Đồng | 2016 |
36 | LC.02086 | | Chuyến xe khoa học kỳ thú: Xe siêu nhỏ khám phá các giác quan/ Joanna Cole lời; Bruce Degen tranh; Nguyễn Cẩm Thơ dịch | Dân Trí | 2017 |
37 | LC.02092 | Baur, Manfred | Hành tinh và thám hiểm vũ trụ - Những cuộc thám hiểm vào không gian/ Manfred Baur ; Hồng Hà dịch ; H.đ.: Quý Thao, Trần Ngọc Diệp | Phụ Nữ | 2022 |
38 | LC.02093 | Baur, Manfred | Vũ trụ - Những bí ẩn của không gian/ Manfred Baur ; Dịch: Vũ Viết Thắng... ; Quý Thao h.đ. | Phụ nữ Việt Nam | 2023 |
39 | LC.02095 | Schirawski, Nicolai | Các loài cá - Thế giới diệu kì dưới nước/ Nicolai Schirawski ; Dịch: Vũ Viết Thắng, Nguyễn Hồng Hải | Đại học Sư phạm | 2023 |
40 | LC.02096 | Werdes, Alexandra | Rừng mưa nhiệt đới - Kho báu xanh của nhân loại/ Alexandra Werdes ; Đào Minh Khánh dịch | Đại học Sư phạm | 2020 |
41 | LC.02097 | Hennemann, Laura | Điện - Phát minh thay đổi cả thế giới/ Laura Hennemann ; Vũ Viết Thắng dịch | Đại học Sư phạm | 2022 |
42 | LC.02100 | Legg, Gerald | Hành trình khám phá: Thực vật/ Gerald Legg, Steve Weston ; Hồng Nhung dịch | Mỹ Thuật | 2023 |