1 | LC.00134 | Ninh Quang Trường | Chơi cùng con: Cẩm nang trò chơi đơn giản hằng ngày tại nhà - Giúp trẻ phát triển toàn diện (1 - 4 tuổi)/ Ninh Quang Trường | Dân trí; Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS | 2020 |
2 | LC.00135 | Ninh Quang Trường | Chơi cùng con: Cẩm nang trò chơi đơn giản hằng ngày tại nhà - Giúp trẻ phát triển toàn diện (1 - 4 tuổi)/ Ninh Quang Trường | Dân trí; Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS | 2020 |
3 | LC.00298 | Janis Norton, Noël | Chiến lược làm cha mẹ bình tĩnh hơn, thư thái hơn, hạnh phúc hơn/ Noël Janis Norton ; Phan Thị Thắng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
4 | LC.00299 | Janis Norton, Noël | Chiến lược làm cha mẹ bình tĩnh hơn, thư thái hơn, hạnh phúc hơn/ Noël Janis Norton ; Phan Thị Thắng dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
5 | LC.00300 | Khánh Ngọc | 100 bí quyết nuôi dạy con trai thành công/ Khánh Ngọc b.s. | Phụ Nữ | 2018 |
6 | LC.00301 | Khánh Ngọc | 100 bí quyết nuôi dạy con trai thành công/ Khánh Ngọc b.s. | Phụ Nữ | 2018 |
7 | LC.00302 | Khánh Ngọc | 100 bí quyết nuôi dạy con gái thành công/ Khánh Ngọc b.s. | Phụ Nữ | 2018 |
8 | LC.00303 | Khánh Ngọc | 100 bí quyết nuôi dạy con gái thành công/ Khánh Ngọc b.s. | Phụ Nữ | 2018 |
9 | LC.00308 | Norton, Noël Janis | Chiến lược giúp trẻ học hành bình tĩnh hơn, thư thái hơn, hạnh phúc hơn/ Noël Janis-Norton ; Người dịch: Lê Thu Ngọc | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
10 | LC.00309 | Norton, Noël Janis | Chiến lược giúp trẻ học hành bình tĩnh hơn, thư thái hơn, hạnh phúc hơn/ Noël Janis-Norton ; Người dịch: Lê Thu Ngọc | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
11 | LC.00591 | Thượng Lệ Hồng | Bách khoa dạy trẻ học sớm - Bé 3 tuổi/ Thượng Lệ Hồng ; Vân Anh dịch | Mỹ Thuật | 2021 |
12 | LC.00592 | Thượng Lệ Hồng | Bách khoa dạy trẻ học sớm - Bé 3 tuổi/ Thượng Lệ Hồng ; Vân Anh dịch | Mỹ Thuật | 2021 |
13 | LC.00593 | Thượng Lệ Hồng | Bách khoa dạy trẻ học sớm - Bé 1 tuổi/ Thượng Lệ Hồng ; Vân Anh dịch | Mỹ Thuật | 2021 |
14 | LC.00594 | Thượng Lệ Hồng | Bách khoa dạy trẻ học sớm - Bé 1 tuổi/ Thượng Lệ Hồng ; Vân Anh dịch | Mỹ Thuật | 2021 |
15 | LC.00595 | Thượng Lệ Hồng | Bách khoa dạy trẻ học sớm - Bé 2 tuổi/ Thượng Lệ Hồng ; Vân Anh dịch | Mỹ Thuật | 2021 |
16 | LC.00596 | Thượng Lệ Hồng | Bách khoa dạy trẻ học sớm - Bé 2 tuổi/ Thượng Lệ Hồng ; Vân Anh dịch | Mỹ Thuật | 2021 |
17 | LC.00619 | | Luôn cảnh giác với người lạ: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Moon Ju Yeong ; Hoạ sĩ: Yun Eui Seok ; Diệu Hương dịch | Phụ Nữ Việt Nam | 2022 |
18 | LC.00620 | | Luôn cảnh giác với người lạ: Truyện tranh : Dành cho trẻ từ 3 tuổi/ Moon Ju Yeong ; Hoạ sĩ: Yun Eui Seok ; Diệu Hương dịch | Phụ Nữ Việt Nam | 2022 |
19 | LC.01351 | Kishi Hidemitsu | Giúp con trưởng thành từ thất bại: Người Nhật dạy con tự lập, tự tin và bản năng sinh tồn/ Kishi Hidemitsu ; Trương Thuý Linh dịch | Kim Đồng | 2018 |
20 | LC.01352 | Kishi Hidemitsu | Giúp con trưởng thành từ thất bại: Người Nhật dạy con tự lập, tự tin và bản năng sinh tồn/ Kishi Hidemitsu ; Trương Thuý Linh dịch | Kim Đồng | 2018 |
21 | LC.01387 | Cai Ning | Mẹ các nước dạy con trưởng thành - Mẹ Mỹ dạy con tự tin/ Cai Ning; Lan Anh dịch | Kim Đồng | 2017 |
22 | LC.01461 | Nguyễn Hương Giang | Mẹ Việt giúp con học tốt tiếng Anh/ Nguyễn Hương Giang ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2017 |
23 | LC.01462 | Nguyễn Hương Giang | Mẹ Việt giúp con học tốt tiếng Anh/ Nguyễn Hương Giang ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2017 |
24 | LC.01463 | Nguyễn Hương Giang | Mẹ Việt giúp con học tốt tiếng Anh/ Nguyễn Hương Giang ; Minh hoạ: Bùi Tuấn Linh | Kim Đồng | 2017 |
25 | LC.01588 | Trần Đại Vĩ | 101 cách dạy con thành tài/ Trần Đại Vĩ, Ngô Khu | Lao động ; Công ty Sách Panda | 2016 |
26 | LC.01589 | Trần Đại Vĩ | 101 cách dạy con thành tài/ Trần Đại Vĩ, Ngô Khu | Lao động ; Công ty Sách Panda | 2016 |
27 | LC.02007 | Cloud, Henry | Giới hạn cho con bạn: 10 quy tắc thiết lập ranh giới giúp trẻ sống trách nhiệm và tự chủ hơn/ Henry Cloud, John Townsend ; Thảo Nguyên dịch | Thanh Niên | 2019 |
28 | LC.02008 | Janis Norton, Noël | Chiến lược nuôi dạy con trai bình tĩnh hơn, thư thái hơn, hạnh phúc hơn/ Noël Janis Norton ; Dịch: Thuỷ Hoàng, Lê Thu Ngọc | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
29 | LC.02080 | Lỗ Kiệt | Vận động viên nhỏ tuổi: 4-6 tuổi/ Lỗ Kiệt (ch.b.) ; Tuệ Văn dịch | Phụ Nữ | 2013 |
30 | LC.02081 | Lỗ Kiệt | Vận động viên nhỏ tuổi: 4-6 tuổi/ Lỗ Kiệt (ch.b.) ; Tuệ Văn dịch | Phụ Nữ | 2013 |